Dầu máy kéo nông nghiệp PTT POWERTRAC SUPER PLUS


PTT POWERTRAC SUPER PLUS
PTT
PTT POWERTRAC SUPER PLUS 10W30 : Dầu truyền động máy kéo đa dụng cao cấp (UTTO) cho các hệ thống thủy lực, truyền động bánh răng, bánh xe và hệ thống phanh ướt cho máy kéo nông nghiệp và xe đẩy, được sản xuất từ dầu khoáng cao cấp và phụ gia đa chức năng chọn lọc.
fjrigjwwe9r0DM_HangHoa:MoTa

TỔNG QUAN 

PTT POWERTRAC SUPER PLUS 10W30 : Dầu truyền động máy kéo đa dụng cao cấp (UTTO)  cho các hệ thống thủy lực, truyền động bánh răng, bánh xe và hệ thống phanh ướt cho máy kéo nông nghiệp và xe đẩy, được sản xuất từ dầu khoáng cao cấp và phụ gia đa chức năng chọn lọc.

ƯU ĐIỂM

Cung cấp hiệu suất làm việc cao cho hệ thống ly hợp và phanh ướt mà không bị trượt, giảm tiếng ồn trong quá trình hoạt động.

Ngăn ngừa rỉ sét, ăn mòn và giảm sự hình thành bọt, khả năng chịu nước cực tốt.

Ức chế sự kết hợp với oxy và phân hủy nhiệt

Giảm mài mòn và tối ưu hóa hệ thống ma sát

Giúp hệ thống thủy lực hoạt động trơn tru, hệ thống lọc không bị tắc

Kéo dài tuổi thọ của động cơ

Cung cấp sự bảo vệ ăn mòn kép cho bánh răng, vòng bi và các kim loại màu trong thiết  bị

ỨNG DỤNG

Khuyến cáo sử dụng cho máy kéo nông nghiệp, xe đẩy, xe kéo và thiết bị off-road. Bên cạnh việc sử dụng cho các hệ thống thủy lực, nó cũng được sử dụng cho hệ thống truyền động bánh răng, cầu sau, tay lái trợ lực và hệ thống phanh ướt.

Chú ý : PTT POWERTRAC SUPER PLUS 10W30 không đủ điều kiện để sử dụng như dầu động cơ máy kéo. DYNATRAC T-300 được khuyến cáo cho dầu động cơ đơn cấp và DYNATRAC T-500 cho dầu động cơ đa cấp

TIÊU CHUẨN THAM KHẢO

   John Deere J20 A, B, C, D             API GL-4                           Ford M2C86B, M2C134D

   Kubota UDT                                  Caterpilla TO-2                  Allison C-4

   JCMAS  HK  P-041                         CNH  MAT  3525/3526      Case  MS 1204/1206/1207/1209

   Volvo WB 101 (Except motor grader rear axles)

   Massey Ferguson CMS M1127, ,1135, M1141, M1143, M1145

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

   SAE

10W30

   Độ nhớt ở 100 0C, cSt

9.4

   Độ nhớt ở 40 0C, cSt

62.11

   Chỉ số độ nhớt

132

   Điểm chớp cháy, 0C

232

   Điểm rót chảy, 0C

-41

Loại tài liệu Tài liệu Ngày Kích cỡ Định dạng
Catalogue PTT POWERTRAC SUPER PLUS.pdf 23/01/2017 272 KB .pdf